|
| 1 | +## Source |
| 2 | + |
| 3 | +https://refactoring.guru/design-patterns/decorator |
| 4 | + |
| 5 | +## Cốt lõi: |
| 6 | + |
| 7 | +> Decorator là một mẫu thiết kế cấu trúc cho phép bạn đính kèm các hành vi mới vào các đối tượng bằng cách đặt những đối |
| 8 | +> tượng này vào bên trong các đối tượng bọc đặc biệt chứa các hành vi. |
| 9 | +
|
| 10 | +## Structure |
| 11 | + |
| 12 | + |
| 13 | + |
| 14 | +Các bước tạo một facade |
| 15 | + |
| 16 | +**1. Xác định các thành phần hệ thống:** |
| 17 | + |
| 18 | +- Đầu tiên, bạn cần xác định các thành phần của hệ thống phức tạp mà bạn muốn che giấu đi sự phức tạp của chúng. Điều |
| 19 | + này có thể là một tập hợp các lớp, đối tượng hoặc các thành phần khác của hệ thống. |
| 20 | + |
| 21 | +**2. Tạo một lớp Facade:** |
| 22 | + |
| 23 | +- Tạo một lớp Facade mới, đóng vai trò là một giao diện thống nhất cho các thành phần của hệ thống. Lớp Facade này sẽ |
| 24 | + chứa các phương thức để tương tác với các thành phần hệ thống. |
| 25 | + |
| 26 | +**3. Xác định các phương thức Facade:** |
| 27 | + |
| 28 | +- Xác định các phương thức trong lớp Facade để cung cấp các dịch vụ và chức năng cho người sử dụng cuối. Mỗi phương thức |
| 29 | + trong Facade sẽ là một giao diện thống nhất để truy cập các chức năng của các thành phần hệ thống. |
| 30 | + |
| 31 | +**4. Kết nối các thành phần hệ thống:** |
| 32 | + |
| 33 | +- Trong lớp Facade, bạn sẽ tạo các đối tượng hoặc tham chiếu đến các thành phần cụ thể của hệ thống mà bạn muốn che |
| 34 | + giấu đi. Điều này có thể bao gồm việc tạo đối tượng hoặc khởi tạo các đối tượng từ các lớp khác trong hệ thống. |
| 35 | + |
| 36 | +**5. Cài đặt phương thức Facade:** |
| 37 | + |
| 38 | +- Trong các phương thức của lớp Facade, bạn sẽ triển khai mã để gọi các phương thức hoặc chức năng của các thành phần |
| 39 | + hệ thống tương ứng. Lớp Facade sẽ đóng vai trò trung gian giữa người sử dụng và các thành phần hệ thống. |
| 40 | + |
| 41 | +**6. Sử dụng Facade:** |
| 42 | + |
| 43 | +- Khi bạn đã triển khai lớp Facade, người sử dụng có thể sử dụng nó để truy cập các chức năng của hệ thống mà không cần |
| 44 | + quan tâm đến sự phức tạp bên trong. |
| 45 | + |
| 46 | +**7. Kiểm tra và sửa lỗi:** |
| 47 | + |
| 48 | +- Kiểm tra kỹ lưỡng và sửa lỗi trong mẫu thiết kế Facade để đảm bảo rằng nó hoạt động một cách đúng đắn và hiệu quả. |
| 49 | + |
| 50 | +## Description |
| 51 | + |
| 52 | +### Mục đích |
| 53 | + |
| 54 | +Mục đích chính của mẫu thiết kế Facade (Facade Design Pattern) là cung cấp một interface đơn giản và thống nhất cho một |
| 55 | +hệ thống phức tạp, giúp che giấu đi sự phức tạp bên trong và cung cấp một cách tiếp cận dễ dàng hơn cho người sử dụng. |
| 56 | +Dưới đây là mục đích chính của mẫu thiết kế Facade: |
| 57 | + |
| 58 | +1. **Che giấu sự phức tạp:** Một trong những mục đích quan trọng nhất của Facade là ẩn đi sự phức tạp của hệ thống bên |
| 59 | + trong. Hệ thống có thể được cấu tạo từ nhiều lớp, đối tượng và phương thức khác nhau, và Facade giúp người sử dụng |
| 60 | + không cần phải biết chi tiết cụ thể về cách hệ thống hoạt động. |
| 61 | +2. **Giảm sự phụ thuộc:** Facade giúp giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần khác nhau của hệ thống. Thay vì các thành phần |
| 62 | + phải tương tác trực tiếp với nhau, chúng tương tác thông qua lớp Facade, điều này làm giảm mức độ phụ thuộc và làm |
| 63 | + cho hệ thống dễ dàng bảo trì và mở rộng. |
| 64 | +3. **Cung cấp giao diện thống nhất:** Facade cung cấp một giao diện thống nhất cho người sử dụng để truy cập các chức năng |
| 65 | + của hệ thống. Điều này làm cho việc sử dụng hệ thống trở nên dễ dàng hơn và giúp đảm bảo tính thống nhất trong cách |
| 66 | + người sử dụng tương tác với hệ thống. |
| 67 | +4. **Cải thiện tính module và bảo trì:** Mẫu thiết kế Facade giúp tạo ra một lớp trung gian cho các tác vụ phức tạp, giúp dễ |
| 68 | + dàng quản lý mã nguồn và bảo trì hệ thống. Việc thay đổi bên trong hệ thống không cần phải ảnh hưởng đến người sử |
| 69 | + dụng lớp Facade. |
| 70 | +5. **Cải thiện sự bảo mật:** Bằng cách che giấu chi tiết cụ thể của hệ thống, Facade có thể giúp kiểm soát quyền truy cập |
| 71 | + đến các chức năng cụ thể và cung cấp một lớp bảo vệ cho hệ thống. |
| 72 | + |
| 73 | +## Khi nào thì sử dụng facade |
| 74 | + |
| 75 | +1. **Khi hệ thống có sự phức tạp:** Khi hệ thống của bạn có nhiều lớp, đối tượng hoặc chức năng phức tạp và bạn muốn |
| 76 | + cung cấp một giao diện đơn giản để che giấu sự phức tạp đó. |
| 77 | + |
| 78 | +2. **Khi bạn muốn giảm sự phụ thuộc:** Khi bạn muốn giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần khác nhau của hệ thống, mà |
| 79 | + không cần phải sử dụng trực tiếp các phương thức hoặc lớp của chúng. |
| 80 | + |
| 81 | +3. **Khi bạn muốn tạo một giao diện thống nhất:** Khi bạn muốn cung cấp một giao diện thống nhất cho người sử dụng để |
| 82 | + truy cập các chức năng của hệ thống mà không cần biết chi tiết cụ thể của từng thành phần. |
| 83 | + |
| 84 | +4. **Khi bạn muốn cải thiện tính module và bảo trì:** Mẫu thiết kế Facade giúp tạo ra một lớp trung gian cho các tác vụ |
| 85 | + phức tạp, giúp dễ dàng bảo trì và quản lý mã nguồn. |
| 86 | + |
| 87 | +5. **Khi bạn muốn cải thiện sự bảo mật:** Bằng cách che giấu chi tiết cụ thể của hệ thống, bạn có thể cung cấp một lớp |
| 88 | + bảo vệ để kiểm soát quyền truy cập đến các chức năng cụ thể. |
| 89 | + |
| 90 | +6. **Khi bạn làm việc với một thư viện hoặc framework mà bạn không muốn tiếp xúc trực tiếp:** Trong trường hợp bạn sử |
| 91 | + dụng một thư viện hoặc framework có sự phức tạp, bạn có thể sử dụng Facade để che giấu sự phức tạp của thư viện đó và |
| 92 | + chỉ cung cấp một giao diện dễ sử dụng cho ứng dụng của bạn. |
| 93 | + |
| 94 | +7. **Khi bạn muốn tạo lớp trung gian cho các dịch vụ ngoại vi:** Facade cũng có thể được sử dụng để tạo một lớp trung |
| 95 | + gian cho việc tương tác với các dịch vụ ngoại vi như cơ sở dữ liệu, giao tiếp mạng, hoặc bất kỳ hệ thống ngoại vi nào |
| 96 | + khác |
| 97 | + |
| 98 | +## Running |
| 99 | + |
| 100 | +``` |
| 101 | +python main.py |
| 102 | +python example.py |
| 103 | +``` |
0 commit comments