Skip to content

Commit

Permalink
Updated translation
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
ngonchan committed Oct 14, 2014
1 parent 6452a64 commit e2f470d
Showing 1 changed file with 49 additions and 49 deletions.
98 changes: 49 additions & 49 deletions res/values-vi/strings.xml
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -92,7 +92,7 @@
<string name="restrict_email">E-mail</string>
<string name="restrict_identification">Định danh (thiết bị)</string>
<string name="restrict_internet">Internet</string>
<string name="restrict_location">Vị trí (fine/coarse)</string>
<string name="restrict_location">Vị trí (chính xác / gần đúng)</string>
<string name="restrict_media">Media (nhạc, phim, ảnh)</string>
<string name="restrict_messages">Tin nhắn (SMS, MMS)</string>
<string name="restrict_network">Mạng (các địa chỉ mạng)</string>
Expand All @@ -104,40 +104,40 @@
<string name="restrict_shell">Shell (câu lệnh, superuser)</string>
<string name="restrict_system">Hệ thống (các ứng dụng)</string>
<string name="restrict_view">Mở trình duyệt</string>
<string name="restrict_help_view">Will restrict access to view actions and information Sẽ hạn chế xem các thông tin</string>
<string name="restrict_help_system">Will restrict access to system information, like installed applicationsSẽ hạn chế truy cập vào thông tin hệ thống, như danh sách ứng dụng đã cài đặt</string>
<string name="restrict_help_shell">Will restrict access to shell commands, including superuser commands Sẽ hạn chế truy cập các câu lệnh, bao gồm các câu lệnh của superuser</string>
<string name="restrict_help_storage">Will restrict access to the storage, like files on your SD card or the internal storage Sẽ hạn chế truy cập vào bộ nhớ lưu trữ, như các tập tin trên thẻ nhớ SD hoặc bộ nhớ trong</string>
<string name="restrict_help_sensors">Will restrict access to the sensors, like the motion sensor Sẽ hạn chế truy cập vào các bộ cảm biến, như cảm biến chuyển động</string>
<string name="restrict_help_phone">Will restrict access to phone information, like your phone number Sẽ hạn chế truy cập vào thông tin điện thoại, như số điện thoại của bạn</string>
<string name="restrict_help_overlay">Will restrict overlay windows to prevent phishing Sẽ hạn chế việc tạo cửa sổ trên một ứng dụng khác, nhằm ngăn cản sự lừa đảo</string>
<string name="restrict_help_notifications">Will restrict access to system and application notifications and Google cloud messaging Sẽ hạn chế truy cập vào hệ thống thông báo của ứng dụng, thông báo của hệ thống và tin nhắn đám mây của Google</string>
<string name="restrict_help_nfc">Will restrict access to near field communication Sẽ hạn chế truy cập vào chế độ giao tiếp tầm ngắn</string>
<string name="restrict_help_network">Will restrict access to network information, like IP and MAC addresses and Wi-Fi network information</string>
<string name="restrict_help_messages">Will restrict access to stored and received messages (SMS/MMS) and voicemail</string>
<string name="restrict_help_media">Will restrict access to the camera (photos and videos) and the microphone</string>
<string name="restrict_help_location">Will restrict access to your coarse and fine location</string>
<string name="restrict_help_ipc">Will restrict inter-process communication, when used to circumvent other restrictions</string>
<string name="restrict_help_internet">Will restrict access to the Internet</string>
<string name="restrict_help_identification">Will restrict information which can identify you, like the serial number of your device</string>
<string name="restrict_help_email">Will restrict access to e-mail information, like addresses and messages (standard and G-mail application only)</string>
<string name="restrict_help_dictionary">Will restrict access to the user dictionary</string>
<string name="restrict_help_contacts">Will restrict access to information about your contacts</string>
<string name="restrict_help_clipboard">Will restrict access to information on the clipboard</string>
<string name="restrict_help_calling">Will restrict calling phone numbers, sending messages (SMS/MMS) and access to your calling history</string>
<string name="restrict_help_calendar">Will restrict access to your calendar information, like your appointments</string>
<string name="restrict_help_browser">Will restrict access to browser information, like your bookmarks and the download history</string>
<string name="restrict_help_accounts">Will restrict access to account information, like your Google account, which includes your G-mail address</string>
<string name="whitelist_address">Addresses</string>
<string name="whitelist_action">Action</string>
<string name="restrict_help_view">Sẽ không có quyền xem các hành vi, hoạt động và thông tin</string>
<string name="restrict_help_system">Sẽ không có quyền truy cập vào thông tin hệ thống, như danh sách ứng dụng đã cài đặt</string>
<string name="restrict_help_shell">Sẽ không có quyền truy cập các câu lệnh, bao gồm các câu lệnh của superuser</string>
<string name="restrict_help_storage">Sẽ không có quyền truy cập vào bộ nhớ lưu trữ, như các tập tin trên thẻ nhớ SD hoặc bộ nhớ trong</string>
<string name="restrict_help_sensors">Sẽ không có quyền truy cập vào các bộ cảm biến, như cảm biến chuyển động</string>
<string name="restrict_help_phone">Sẽ không có quyền truy cập vào thông tin điện thoại, như số điện thoại</string>
<string name="restrict_help_overlay">Sẽ không có quyền việc tạo cửa sổ trên một ứng dụng khác, nhằm ngăn chặn lừa đảo</string>
<string name="restrict_help_notifications">Sẽ không có quyền truy cập vào hệ thống thông báo của ứng dụng, thông báo của hệ thống và tin nhắn đám mây của Google</string>
<string name="restrict_help_nfc">Sẽ không có quyền truy cập vào phương thức giao tiếp tầm ngắn (NFC)</string>
<string name="restrict_help_network">Sẽ không có quyền truy cập thông tin mạng, như địa chỉ IP và địa chỉ MAC và thông tin Wi-Fi</string>
<string name="restrict_help_messages">Sẽ không có quyền lưu trữ và nhận tin nhắn (SMS/MMS) và tin nhắn thoại</string>
<string name="restrict_help_media">Sẽ không có quyền truy cập camera (hình ảnh và video) và microphone</string>
<string name="restrict_help_location">Không có quyền xem vị trí chính xác và vị trí gần đúng của bạn</string>
<string name="restrict_help_ipc">Sẽ không có quyền giao tiếp liên quá trình, khi được dùng để phá vỡ các hạn chế khác</string>
<string name="restrict_help_internet">Sẽ không có quyền truy cập Internet</string>
<string name="restrict_help_identification">Sẽ không có quyền truy cập những thông tin có thể định danh được bạn, như số serial của thiết bị của bạn</string>
<string name="restrict_help_email">Sẽ không có quyền truy cập thông tin thư điện tử, như các địa chỉ và các thư điện tử (Chỉ dành cho ứng dụng mail mặc định và G-mail)</string>
<string name="restrict_help_dictionary">Sẽ không có quyền truy cập từ điển cá nhân</string>
<string name="restrict_help_contacts">Sẽ không có quyền truy cập vào thông tin về các liên lạc của bạn</string>
<string name="restrict_help_clipboard">Sẽ không có quyền truy cập vào bộ nhớ tạm</string>
<string name="restrict_help_calling">Sẽ không có quyền gọi điện, gửi tin nhắn (SMS/MMS) và truy cập vào lịch sử các cuộc gọi</string>
<string name="restrict_help_calendar">Sẽ không có quyền truy cập thông tin lịch, như các cuộc hẹn</string>
<string name="restrict_help_browser">Sẽ không có quyền truy cập thông tin trình duyệt, như các địa chỉ được đánh dấu và lịch sử tải xuống</string>
<string name="restrict_help_accounts">Sẽ không có quyền truy cập vào thông tin tài khoản, như tài khoản Google và gồm cả địa chỉ G-mail</string>
<string name="whitelist_address">Các địa chỉ</string>
<string name="whitelist_action">Hành vi</string>
<string name="whitelist_ipaddress">Các địa chỉ IP</string>
<string name="whitelist_library">Các thư viện gốc của máy</string>
<string name="whitelist_method">Tên các cách thức</string>
<string name="whitelist_filename">Tên các tập tin</string>
<string name="whitelist_command">Các câu lệnh</string>
<string name="whitelist_url">Các URL</string>
<string name="whitelist_transaction">Transactions</string>
<string name="whitelist_permission">Permissions</string>
<string name="whitelist_transaction">Các giao dịch</string>
<string name="whitelist_permission">Các quyền</string>
<string name="title_restrict">Đánh dấu để hạn chế:</string>
<string name="title_check_whitelist">Đánh dấu để chấp nhận:</string>
<string name="title_fused">Lọc theo sử dụng dữ liệu</string>
Expand All @@ -153,14 +153,14 @@
<string name="title_sinstalled">Theo ngày cài đặt</string>
<string name="title_supdated">Theo ngày cập nhật</string>
<string name="title_smodified">Theo ngày chỉnh sửa (XPrivacy)</string>
<string name="title_sstate">By state (XPrivacy)</string>
<string name="title_sstate">Theo trạng thái (XPrivacy)</string>
<string name="title_sinvert">Đảo ngược vị trí sắp xếp</string>
<string name="title_attempt">Cố gắng sử dụng của:</string>
<string name="title_category">Danh mục:</string>
<string name="title_function">Chức năng:</string>
<string name="title_parameters">Các thông số:</string>
<string name="title_applycat">Áp dụng cho toàn bộ danh mục</string>
<string name="title_once">Once for</string>
<string name="title_once">Một lần cho</string>
<string name="title_whitelist">Danh sách cho phép \'%s\'</string>
<string name="title_allow">Cho phép</string>
<string name="title_deny">Từ chối</string>
Expand All @@ -171,29 +171,29 @@
<string name="title_template_category">Áp dụng mẫu (các danh mục)</string>
<string name="title_template_full">Áp dụng mẫu (các danh mục+các chức năng)</string>
<string name="title_template_merge">Áp dụng mẫu (kết hợp)</string>
<string name="title_template_merge_reset">Apply template (merge reset)</string>
<string name="title_template_merge_reset">Áp dụng mẫu (xóa bỏ kết hợp)</string>
<string name="title_enable_ondemand">Kích hoạt hạn chế theo yêu cầu truy cập</string>
<string name="title_disable_ondemand">Tắt hạn chế theo yêu cầu truy cập</string>
<string name="title_ondemand_default">Timeout will:</string>
<string name="title_ondemand_reset">Reset</string>
<string name="title_ondemand_default">Thời gian đếm ngược sẽ:</string>
<string name="title_ondemand_reset">Xác lập lại</string>
<string name="title_default">Mặc định</string>
<string name="title_alternate">Thay thế</string>
<string name="title_rename">Rename</string>
<string name="title_rename">Đổi tên</string>
<string name="title_usage_header">Sử dụng</string>
<string name="title_usage_text_1">1. Tìm ứng dụng để hạn chế từ danh sách các ứng dụng</string>
<string name="title_usage_text_2">2. Chạm vào biểu tượng của ứng dụng</string>
<string name="title_usage_text_3">3. Chạm vào ô checkbox đầu tiên của danh mục bạn muốn hạn chế</string>
<string name="title_usage_footer">Phán đoán các tình huống thông thường khi hạn chế một ứng dụng, ví dụ sẽ không truy cập internet được nếu bạn hạn chế danh mục internet .v.v.</string>
<string name="title_usage_footer">Phán đoán các tình huống thông thường khi hạn chế một ứng dụng, như là sẽ không truy cập internet được nếu bạn hạn chế danh mục internet .v.v.</string>
<string name="title_toggle_dangerous">Chạm vào tên và giữ để hiện ra các hàm không nên bị hạn chế</string>
<string name="title_ondemand_category">Áp dụng cho danh mục sẽ đưa các giá trị về giá trị mặc định</string>
<string name="title_function_help">Function documentation</string>
<string name="title_unsafe">is unsafe, can be circumvented</string>
<string name="title_update_checking">Checking for update</string>
<string name="title_update_downloading">Downloading update</string>
<string name="title_update_install">Tap to install update</string>
<string name="title_update_none">No updates available</string>
<string name="title_update_legacy">XPrivacy 2 is not supported anymore, please consider upgrading to XPrivacy 3</string>
<string name="title_original">Original</string>
<string name="title_function_help">Thông tin các chức năng</string>
<string name="title_unsafe">không an toàn, có thể bị vượt qua</string>
<string name="title_update_checking">Đang kiểm tra cập nhật</string>
<string name="title_update_downloading">Đang tải bản cập nhật</string>
<string name="title_update_install">Chạm để cài đặt cập nhật</string>
<string name="title_update_none">Không có phiên bản cập nhật mới</string>
<string name="title_update_legacy">XPrivacy 2 không còn được hỗ trợ, vui lòng nâng cấp lên XPrivacy 3</string>
<string name="title_original">Gốc</string>
<string name="settings_serial">Serial#</string>
<string name="settings_lat">Vĩ độ</string>
<string name="settings_lon">Kinh độ</string>
Expand All @@ -211,7 +211,7 @@
<string name="settings_fake_data">Dữ liệu giả</string>
<string name="settings_notify">Cập nhật thông báo</string>
<string name="settings_ondemand">Hạn chế theo yêu cầu truy cập dữ liệu</string>
<string name="settings_blacklist">Blacklist accounts, applications and contacts</string>
<string name="settings_blacklist">Danh sách hạn chế các tài khoản, ứng dụng và liên lạc</string>
<string name="settings_log">Nhật ký lỗi (cần khởi động lại ứng dụng)</string>
<string name="settings_expert">Chế độ nâng cao</string>
<string name="settings_confidence">Tối đa khoảng thời gian lấy về các thiết lập</string>
Expand All @@ -220,14 +220,14 @@
<string name="settings_syscomponents">Hạn chế các thành phần hệ thống (Android) (yêu cầu khởi động lại ứng dụng)</string>
<string name="settings_usagedata">Hiển thị dữ liệu sử dụng bởi ứng dụng (yêu cầu khởi động lại ứng dụng)</string>
<string name="settings_parameters">Hiển thị các thông số của dữ liệu được sử dụng</string>
<string name="settings_values">Show values of usage data</string>
<string name="settings_values">Hiển thị giá trị của thông tin sử dụng</string>
<string name="settings_cid">GSM Cell ID</string>
<string name="settings_lac">GSM LAC</string>
<string name="settings_quirks">Quirks</string>
<string name="settings_aosp">AOSP mode (yêu cầu khởi động lại)</string>
<string name="help_check_restrict">First check box: restrict category or function</string>
<string name="help_check_ondemand">Second check box: restrict on demand</string>
<string name="help_switch">On/off switch: enable or disable all restrictions</string>
<string name="help_check_restrict">Ô kiểm đầu tiên: hạn chế danh mục hay chức năng</string>
<string name="help_check_ondemand">Ô kiểm thứ hai: hạn chế khi có ứng dụng truy cập dữ liệu</string>
<string name="help_switch">Chuyển đổi On/off: bật hoặc tắt tất cả các hạn chế</string>
<string name="help_longpress">Nhấn và giữ để chọn</string>
<string name="help_ondemand">các sự hạn chế sẽ được yêu cầu cấp quyền</string>
<string name="help_application">Ứng dụng</string>
Expand Down

0 comments on commit e2f470d

Please sign in to comment.